fbpx
วิกิพีเดีย

ยศทหารเวียดนามใต้

ตารางข้างล่างต่อไปนี้คือข้อมูลเกี่ยวกับยศทหารของกองทัพสาธารณรัฐเวียดนาม

สัญญาบัตร

กองทัพบก

ชั้นยศ นายพล (นายธง) Sĩ quan cấp Tướng นายพัน Sĩ quan cấp Tá นายร้อย Sĩ quan cấp Úy นักเรียนทหาร
Equivalent
NATO code
OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF-D
  ค.ศ. 1954-1967 ไม่มีการแต่งตั้ง                          
  ค.ศ. 1967-1975                          
ภาษาเวียดนาม Thống tướng Đại tướng Trung tướng Thiếu tướng Chuẩn tướng Đại tá Trung tá Thiếu tá Đại úy Trung úy Thiếu úy Chuẩn úy Học viên Sĩ quan
คำแปล พลเอกแห่งกองทัพ พลเอก พลโท พลตรี พลจัตวา
พันเอก (พิเศษ)
พันเอก พันโท พันตรี ร้อยเอก ร้อยโท ร้อยตรี นักเรียนทำการนายร้อย นักเรียนนายร้อย

กองทัพเรือ

ชั้นยศ นายพล (นายธง) Sĩ quan cấp Tướng นายพัน Sĩ quan cấp Tá นายร้อย Sĩ quan cấp Úy นักเรียนทหาร
Equivalent
NATO code
OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF-D
ค.ศ. 1954-1967 ไม่มีการแต่งตั้ง                          
ค.ศ. 1967-1975                          
ภาษาเวียดนาม Thủy sư Đô đốc Đô đốc Phó Đô đốc Đề đốc Phó Đề đốc Đại tá Trung tá Thiếu tá Đại úy Trung úy Thiếu úy Chuẩn úy Học viên Sĩ quan
คำแปล จอมพลเรือ พลเรือเอก พลเรือโท พลเรือตรี พลเรือจัตวา
นาวาเอก (พิเศษ)
นาวาเอก นาวาโท นาวาตรี เรือเอก เรือโท เรือตรี นักเรียนทำการนายเรือ นักเรียนนายเรือ

หน่วยนาวิกโยธิน

ชั้นยศ นายพล (นายธง) Sĩ quan cấp Tướng นายพัน Sĩ quan cấp Tá นายร้อย Sĩ quan cấp Úy นักเรียนทหาร
Equivalent
NATO code
OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF-D
ค.ศ. 1954-1967 ไม่มีการแต่งตั้ง
                     
ค.ศ. 1967-1975 ไม่มีการแต่งตั้ง
                 
ภาษาเวียดนาม Trung tướng Thiếu tướng Chuẩn tướng Đại tá Trung tá Thiếu tá Đại úy Trung úy Thiếu úy Chuẩn úy Sinh viên sĩ quan
คำแปล ไม่มีการแต่งตั้ง
พลเรือโท พลเรือตรี พลเรือจัตวา
นาวาเอก (พิเศษ)
นาวาเอก นาวาโท นาวาตรี เรือเอก เรือโท เรือตรี พันจ่าเอกชำนาญการ นักเรียนนายเรือ

กองทัพอากาศ

ชั้นยศ นายพล (นายธง) Sĩ quan cấp Tướng นายพัน Sĩ quan cấp Tá นายร้อย Sĩ quan cấp Úy นักเรียนทหาร
Equivalent
NATO code
OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF-D
ค.ศ. 1954-1967 ไม่มีการแต่งตั้ง                        
ค.ศ. 1967-1975                          
ภาษาเวียดนาม Thống tướng Đại tướng Trung tướng Thiếu tướng Chuẩn tướng Đại tá Trung tá Thiếu tá Đại úy Trung úy Thiếu úy Chuẩn úy Học viên sĩ quan
คำแปล จอมพลอากาศ พลอากาศเอก พลอากาศโท พลอากาศตรี พลอากาศจัตวา
นาวาอากาศเอก (พิเศษ)
นาวาอากาศเอก นาวาอากาศโท นาวาอากาศตรี เรืออากาศเอก เรืออากาศโท เรืออากาศตรี นักเรียนทำการนายเรืออากาศ นักเรียนนายเรืออากาศ

ตำรวจ

ชั้นยศ นายพล (นายธง) Sĩ quan cấp Tướng นายพัน Sĩ quan cấp Tá นายร้อย Sĩ quan cấp Úy นักเรียนทหาร
Equivalent
NATO code
OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF-D
ค.ศ. 1954-1967
ค.ศ. 1967-1975

ประทวน

ดูเพิ่ม

อ้างอิง

แหล่งข้อมูลอิ่น

แม่แบบ:กองทัพสาธารณรัฐเวียดนาม

ยศทหารเว, ยดนามใต, ตารางข, างล, างต, อไปน, อข, อม, ลเก, ยวก, บยศทหารของกองท, พสาธารณร, ฐเว, ยดนาม, เน, อหา, ญญาบ, ตร, กองท, พบก, กองท, พเร, หน, วยนาว, กโยธ, กองท, พอากาศ, ตำรวจ, ประทวน, เพ, างอ, แหล, งข, อม, ลอ, นส, ญญาบ, ตร, แก, ไขกองท, พบก, แก, ไข, นยศ, นายพ. tarangkhanglangtxipnikhuxkhxmulekiywkbysthharkhxngkxngthphsatharnrthewiydnam enuxha 1 syyabtr 1 1 kxngthphbk 1 2 kxngthpherux 1 3 hnwynawikoythin 1 4 kxngthphxakas 1 5 tarwc 2 prathwn 3 duephim 4 xangxing 5 aehlngkhxmulxinsyyabtr aekikhkxngthphbk aekikh chnys nayphl naythng Sĩ quan cấp Tướng nayphn Sĩ quan cấp Ta nayrxy Sĩ quan cấp Uy nkeriynthharEquivalentNATO code OF 10 OF 9 OF 8 OF 7 OF 6 OF 5 OF 4 OF 3 OF 2 OF 1 OF D kh s 1954 1967 immikaraetngtng kh s 1967 1975 phasaewiydnam Thống tướng Đại tướng Trung tướng Thiếu tướng Chuẩn tướng Đại ta Trung ta Thiếu ta Đại uy Trung uy Thiếu uy Chuẩn uy Học vien Sĩ quankhaaepl phlexkaehngkxngthph phlexk phloth phltri phlctwaphnexk phiess phnexk phnoth phntri rxyexk rxyoth rxytri nkeriynthakarnayrxy nkeriynnayrxykxngthpherux aekikh chnys nayphl naythng Sĩ quan cấp Tướng nayphn Sĩ quan cấp Ta nayrxy Sĩ quan cấp Uy nkeriynthharEquivalentNATO code OF 10 OF 9 OF 8 OF 7 OF 6 OF 5 OF 4 OF 3 OF 2 OF 1 OF Dkh s 1954 1967 immikaraetngtng kh s 1967 1975 phasaewiydnam Thủy sư Đo đốc Đo đốc Pho Đo đốc Đề đốc Pho Đề đốc Đại ta Trung ta Thiếu ta Đại uy Trung uy Thiếu uy Chuẩn uy Học vien Sĩ quankhaaepl cxmphlerux phleruxexk phleruxoth phleruxtri phleruxctwanawaexk phiess nawaexk nawaoth nawatri eruxexk eruxoth eruxtri nkeriynthakarnayerux nkeriynnayeruxhnwynawikoythin aekikh chnys nayphl naythng Sĩ quan cấp Tướng nayphn Sĩ quan cấp Ta nayrxy Sĩ quan cấp Uy nkeriynthharEquivalentNATO code OF 10 OF 9 OF 8 OF 7 OF 6 OF 5 OF 4 OF 3 OF 2 OF 1 OF Dkh s 1954 1967 immikaraetngtng kh s 1967 1975 immikaraetngtng phasaewiydnam Trung tướng Thiếu tướng Chuẩn tướng Đại ta Trung ta Thiếu ta Đại uy Trung uy Thiếu uy Chuẩn uy Sinh vien sĩ quankhaaepl immikaraetngtng phleruxoth phleruxtri phleruxctwanawaexk phiess nawaexk nawaoth nawatri eruxexk eruxoth eruxtri phncaexkchanaykar nkeriynnayeruxkxngthphxakas aekikh chnys nayphl naythng Sĩ quan cấp Tướng nayphn Sĩ quan cấp Ta nayrxy Sĩ quan cấp Uy nkeriynthharEquivalentNATO code OF 10 OF 9 OF 8 OF 7 OF 6 OF 5 OF 4 OF 3 OF 2 OF 1 OF Dkh s 1954 1967 immikaraetngtng kh s 1967 1975 phasaewiydnam Thống tướng Đại tướng Trung tướng Thiếu tướng Chuẩn tướng Đại ta Trung ta Thiếu ta Đại uy Trung uy Thiếu uy Chuẩn uy Học vien sĩ quankhaaepl cxmphlxakas phlxakasexk phlxakasoth phlxakastri phlxakasctwanawaxakasexk phiess nawaxakasexk nawaxakasoth nawaxakastri eruxxakasexk eruxxakasoth eruxxakastri nkeriynthakarnayeruxxakas nkeriynnayeruxxakastarwc aekikh chnys nayphl naythng Sĩ quan cấp Tướng nayphn Sĩ quan cấp Ta nayrxy Sĩ quan cấp Uy nkeriynthharEquivalentNATO code OF 10 OF 9 OF 8 OF 7 OF 6 OF 5 OF 4 OF 3 OF 2 OF 1 OF Dkh s 1954 1967kh s 1967 1975prathwn aekikhduephim aekikhprawtisastrysthharewiydnam karepriybethiybysthhar ysthharewiydnam kxngthphprachachnewiydnamxangxing aekikhaehlngkhxmulxin aekikhaemaebb kxngthphsatharnrthewiydnamekhathungcak https th wikipedia org w index php title ysthharewiydnamit amp oldid 8944975, wikipedia, วิกิ หนังสือ, หนังสือ, ห้องสมุด,

บทความ

, อ่าน, ดาวน์โหลด, ฟรี, ดาวน์โหลดฟรี, mp3, วิดีโอ, mp4, 3gp, jpg, jpeg, gif, png, รูปภาพ, เพลง, เพลง, หนัง, หนังสือ, เกม, เกม