fbpx
วิกิพีเดีย

เวียดนามคัพ

เวียดนามคัพ (เวียดนาม: Giải bóng đá Cúp Quốc gia) หรือ Su Thien Thanh เนชันแนล คัพ เป็นการแข่งขันฟุตบอลถ้วยภายในประเทศเวียดนาม จัดขึ้นครั้งแรกในปี ค.ศ. 1992 โดยสโมสร Cảng Sài Gòn เป็นสโมสรแรกที่ได้รับรางวัลชนะเลิศ

เวียดนามเนชันแนลคัพ
ก่อตั้งค.ศ. 1992
ภูมิภาค เวียดนาม
จำนวนทีม24
ทีมชนะเลิศปัจจุบันSông Lam Nghệ An (2017)
ทีมที่ประสบความสำเร็จที่สุดSông Lam Nghệ An
(3 สมัย)
เว็บไซต์เวียดนามคัพ

รายชื่อทีมชนะเลิศ

ฤดูกาล ชนะเลิศ ผลการแข่งขัน รองชนะเลิศ สนามแข่งขัน
1992 Cảng Sài Gòn 1–1
5–4 pen.
Câu lạc bộ Quân Đội สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
1993 Quảng Nam - Đà Nẵng 2–1 Vietnam Railway สนามกีฬาจีลัง, ดานัง
1994 Sông Bé 1–0 Cảng Sài Gòn สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
1995 ไฮฟองโปลิศ 1–0 Công an Hà Nội สนามกีฬาห่างเด๋ย, ฮานอย
1996 Hải Quan 0–0
6–5 pen.
Cảng Sài Gòn สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
1997 Hải Quan 3–0 Cảng Sài Gòn สนามกีฬาจีลัง, ดานัง
1998 Công an Thành Phố 2–0 Hải Quan สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
2000 Cảng Sài Gòn 2–1 Công an Thành Phố สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
2001 Công an Thành Phố 2–1 Công an Hà Nội
2002 P. Sông Lam Nghệ An 1–0 Thừa Thiên – Huế
2003 Pisico Bình Định F.C. 2–1 Đông Á Bank สนามกีฬาวิญ, เหงะอาน
2004 Pisico Bình Định F.C. 2–0 Câu lạc bộ Quân Đội สนามกีฬาวิญ, เหงะอาน
2005 Đồng Tâm Long An 5–0 ไฮฟอง สนามกีฬาล็องอาน, ล็องอาน
2006 Hoà Phát Hà Nội 2–1 Đồng Tâm Long An
2007 DPM.Nam Định 1–0 Pisico Bình Định F.C.
2008 Hà Nội ACB 1–0 Becamex Bình Dương
2009 เอสเอชบี ดานัง 1–0 Thể Công สนามกีฬาห่างเด๋ย, ฮานอย
2010 Sông Lam Nghệ An 1–0 Hoàng Anh Gia Lai สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
2011 Navibank Sài Gòn 3–0 Sông Lam Nghệ An สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
2012 Sài Gòn Xuân Thành 4–1 ฮานอย ทีแอนด์ที สนามกีฬาท้งเญิ้ต, นครโฮจิมินห์
2013 Vissai Ninh Bình 1–1
6–5 pen.
เอสเอชบี ดานัง สนามกีฬาจีลัง, ดานัง
2014 ไฮฟอง 2–0 Becamex Bình Dương Lạch Tray Stadium, ไฮฟอง
2015 Becamex Bình Dương 4–2 ฮานอย ทีแอนด์ที Gò Đậu Stadium, ถูเสิ่วหมต
2016 Than Quảng Ninh 4–4
2–1
ฮานอย ทีแอนด์ที Cẩm Phả Stadium, กว๋างนิญ
สนามกีฬาห่างเด๋ย, ฮานอย
2017 Sông Lam Nghệ An 2–1
5–1
Becamex Bình Dương Gò Đậu Stadium, Thủ Dầu Một
สนามกีฬาวิญ, เหงะอาน
2018 Becamex Bình Dương 3–1 FLC Thanh Hóa Tam Kỳ Stadium, Tam Kỳ
2019 ฮานอย 2–1 Quảng Nam FC Sân vận động Tam Kỳ, Tam Kỳ
2020 ฮานอย 2–1 Viettel FC Hàng Đẫy Stadium, Hà Nội

ดูเพิ่ม

อ้างอิง

  1. . RSSSF.com. คลังข้อมูลเก่า เก็บจาก แหล่งเดิม เมื่อ November 11, 2013. Unknown parameter |deadurl= ignored (help)

แหล่งข้อมูลอื่น

  • เว็บไซต์ทางการ

เว, ยดนามค, เว, ยดนาม, giải, bóng, đá, cúp, quốc, หร, thien, thanh, เนช, นแนล, เป, นการแข, งข, นฟ, ตบอลถ, วยภายในประเทศเว, ยดนาม, ดข, นคร, งแรกในป, 1992, โดยสโมสร, cảng, sài, gòn, เป, นสโมสรแรกท, ได, บรางว, ลชนะเล, เว, ยดนามเนช, นแนลค, พก, อต, งค, 1992ภ, ภาค, . ewiydnamkhph ewiydnam Giải bong đa Cup Quốc gia hrux Su Thien Thanh enchnaenl khph epnkaraekhngkhnfutbxlthwyphayinpraethsewiydnam cdkhunkhrngaerkinpi kh s 1992 odysomsr Cảng Sai Gon epnsomsraerkthiidrbrangwlchnaelis 1 ewiydnamenchnaenlkhphkxtngkh s 1992phumiphakh ewiydnamcanwnthim24thimchnaelispccubnSong Lam Nghệ An 2017 thimthiprasbkhwamsaercthisudSong Lam Nghệ An 3 smy ewbistewiydnamkhph enuxha 1 raychuxthimchnaelis 2 duephim 3 xangxing 4 aehlngkhxmulxunraychuxthimchnaelis aekikhvdukal chnaelis phlkaraekhngkhn rxngchnaelis snamaekhngkhn1992 Cảng Sai Gon 1 1 5 4 pen Cau lạc bộ Quan Đội snamkilathngeyit nkhrohciminh1993 Quảng Nam Đa Nẵng 2 1 Vietnam Railway snamkilacilng danng1994 Song Be 1 0 Cảng Sai Gon snamkilathngeyit nkhrohciminh1995 ihfxngoplis 1 0 Cong an Ha Nội snamkilahangedy hanxy1996 Hải Quan 0 0 6 5 pen Cảng Sai Gon snamkilathngeyit nkhrohciminh1997 Hải Quan 3 0 Cảng Sai Gon snamkilacilng danng1998 Cong an Thanh Phố 2 0 Hải Quan snamkilathngeyit nkhrohciminh2000 Cảng Sai Gon 2 1 Cong an Thanh Phố snamkilathngeyit nkhrohciminh2001 Cong an Thanh Phố 2 1 Cong an Ha Nội2002 P Song Lam Nghệ An 1 0 Thừa Thien Huế2003 Pisico Binh Định F C 2 1 Đong A Bank snamkilawiy ehngaxan2004 Pisico Binh Định F C 2 0 Cau lạc bộ Quan Đội snamkilawiy ehngaxan2005 Đồng Tam Long An 5 0 ihfxng snamkilalxngxan lxngxan2006 Hoa Phat Ha Nội 2 1 Đồng Tam Long An2007 DPM Nam Định 1 0 Pisico Binh Định F C 2008 Ha Nội ACB 1 0 Becamex Binh Dương2009 exsexchbi danng 1 0 Thể Cong snamkilahangedy hanxy2010 Song Lam Nghệ An 1 0 Hoang Anh Gia Lai snamkilathngeyit nkhrohciminh2011 Navibank Sai Gon 3 0 Song Lam Nghệ An snamkilathngeyit nkhrohciminh2012 Sai Gon Xuan Thanh 4 1 hanxy thiaexndthi snamkilathngeyit nkhrohciminh2013 Vissai Ninh Binh 1 1 6 5 pen exsexchbi danng snamkilacilng danng2014 ihfxng 2 0 Becamex Binh Dương Lạch Tray Stadium ihfxng2015 Becamex Binh Dương 4 2 hanxy thiaexndthi Go Đậu Stadium thuesiwhmt2016 Than Quảng Ninh 4 42 1 hanxy thiaexndthi Cẩm Phả Stadium kwangniysnamkilahangedy hanxy2017 Song Lam Nghệ An 2 15 1 Becamex Binh Dương Go Đậu Stadium Thủ Dầu Mộtsnamkilawiy ehngaxan2018 Becamex Binh Dương 3 1 FLC Thanh Hoa Tam Kỳ Stadium Tam Kỳ2019 hanxy 2 1 Quảng Nam FC San vận động Tam Kỳ Tam Kỳ2020 hanxy 2 1 Viettel FC Hang Đẫy Stadium Ha Nộiduephim aekikhwi lik praethsewiydnam futbxlinpraethsewiydnamxangxing aekikh Vietnam List of Cup Winners RSSSF com khlngkhxmuleka ekbcak aehlngedim emux November 11 2013 Unknown parameter deadurl ignored help aehlngkhxmulxun aekikhewbistthangkar bthkhwamekiywkbkila nkkila hruxthimkilaniyngepnokhrng khunsamarthchwywikiphiediyidodyephimkhxmul duephimthiokhrngkarwikikilaekhathungcak https th wikipedia org w index php title ewiydnamkhph amp oldid 9348473, wikipedia, วิกิ หนังสือ, หนังสือ, ห้องสมุด,

บทความ

, อ่าน, ดาวน์โหลด, ฟรี, ดาวน์โหลดฟรี, mp3, วิดีโอ, mp4, 3gp, jpg, jpeg, gif, png, รูปภาพ, เพลง, เพลง, หนัง, หนังสือ, เกม, เกม